Độ sạch: Làm sạch hoàn toàn tất cả các bề mặt liên quan đến quá trình lắp vòng bi theo tiêu chuẩn hoàn hảo. Sử dụng các chất và phương pháp làm sạch tiêu chuẩn công nghiệp để đảm bảo loại bỏ ngay cả những chất gây ô nhiễm cứng đầu nhất. Áp dụng các biện pháp như rửa dung môi, làm sạch siêu âm hoặc tẩy dầu mỡ bằng hơi để đạt được điều kiện nguyên sơ. Bề mặt lắp sạch sẽ giảm thiểu nguy cơ các hạt mài mòn hoặc mảnh vụn xâm nhập vào cụm ổ trục, có thể gây mài mòn hoặc hư hỏng sớm.
Kiểm tra các bộ phận: Tiến hành kiểm tra tỉ mỉ từng bộ phận liên quan đến việc lắp đặt vòng bi. Sử dụng các công cụ phóng đại và kỹ thuật kiểm tra không phá hủy như kiểm tra chất thẩm thấu bằng thuốc nhuộm hoặc kiểm tra hạt từ tính để phát hiện ngay cả những khuyết tật hoặc dị thường nhỏ nhất trên bề mặt. Hãy chú ý đến các khu vực quan trọng như mương ổ trục, bộ phận lăn và cấu trúc lồng. Bất kỳ dấu hiệu mòn, rỗ, nứt hoặc ăn mòn nào cũng cần được thay thế ngay lập tức để đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của cụm ổ trục.
Xử lý đúng cách: Xử lý vòng bi một cách cẩn thận và chính xác nhất trong toàn bộ quá trình lắp đặt. Áp dụng các quy trình phòng sạch hoặc đeo găng tay không có xơ để tránh ô nhiễm từ dầu trên da hoặc các hạt bụi bẩn. Sử dụng thiết bị xử lý chuyên dụng như thiết bị nâng vòng bi, thiết bị hút chân không hoặc bộ xử lý từ tính để giảm thiểu nguy cơ hư hỏng vật lý trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Tránh mọi tác động, rơi hoặc va đập đột ngột có thể dẫn đến thay đổi cấu trúc vi mô hoặc tập trung ứng suất trong các bộ phận ổ trục.
Căn chỉnh: Đạt được sự căn chỉnh trục và vỏ chính xác với mức độ chính xác vượt quá tiêu chuẩn ngành. Sử dụng các kỹ thuật căn chỉnh tiên tiến như giao thoa kế laser hoặc hệ thống căn chỉnh trên máy tính để đạt được dung sai căn chỉnh ở mức dưới micron. Tiến hành phân tích căn chỉnh động để tính đến tải trọng vận hành, hiệu ứng giãn nở nhiệt và lực động có thể ảnh hưởng đến độ ổn định lâu dài của bố trí vòng bi. Thực hiện các biện pháp khắc phục như điều chỉnh miếng chêm, bù nhiệt hoặc phân tích độ uốn để giảm thiểu mọi ứng suất hoặc biến dạng do lệch trục gây ra có thể ảnh hưởng đến hiệu suất ổ trục.
Bôi trơn: Sử dụng chất bôi trơn với mức độ chính xác giúp tối ưu hóa hiệu suất ổ trục trong các điều kiện vận hành đòi hỏi khắt khe nhất. Sử dụng các kỹ thuật bôi trơn tiên tiến như phân tích bôi trơn thủy động lực hoặc mô hình màng ranh giới để xác định loại chất bôi trơn, độ nhớt và phương pháp ứng dụng phù hợp nhất. Triển khai hệ thống bôi trơn tự động hoặc bộ bôi trơn tập trung để đảm bảo cung cấp và phân phối chất bôi trơn nhất quán trong toàn bộ cụm vòng bi. Giám sát chất lượng và tình trạng chất bôi trơn bằng cách sử dụng hệ thống giám sát tình trạng thời gian thực hoặc kỹ thuật phân tích chất bôi trơn để phát hiện khả năng ô nhiễm, xuống cấp hoặc mất đặc tính bôi trơn.
Kiểm soát nhiệt độ: Duy trì các biện pháp kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt trong suốt quá trình lắp đặt vòng bi để ngăn ngừa biến dạng nhiệt, thay đổi kích thước hoặc thay đổi luyện kim có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của vòng bi. Triển khai các hệ thống sưởi hoặc làm mát chính xác như máy sưởi cảm ứng, máy sưởi điện trở hoặc bể ngâm nitơ lỏng để đạt được cấu hình nhiệt độ đồng đều và giảm thiểu độ dốc nhiệt. Theo dõi sự biến động nhiệt độ trong thời gian thực bằng cách sử dụng cặp nhiệt điện, cảm biến hồng ngoại hoặc camera chụp ảnh nhiệt để đảm bảo tuân thủ các giới hạn nhiệt độ được chỉ định trong các giai đoạn làm nóng, làm mát và ổn định sau lắp đặt.
Vòng bi lăn hình nón đơn hàng ghép nối
